Chipled Bridgelux inside 3030 đèn đường M22 công suất 200W
- Công suất: 200W
- Số lượng LED: 320
- Quang hiệu: 120-140lm/w
- Cấp độ bảo vệ: IP66
- Góc chiếu: 60-90 độ
- Chỉ số hoàn màu: Ra>85
- Hệ Số Công Suất: > 0.95
- Điện áp: 110-277V
- Nhiệt độ màu: 3.000-6.500K
- Tuổi thọ: >50.000h
Chipled Bridgelux inside 3030 đèn đường M23 công suất 200W
- Công suất: 200W
- Số lượng LED: 320
- Quang hiệu: 120-140lm/w
- Cấp độ bảo vệ: IP66
- Góc chiếu: 60-90 độ
- Chỉ số hoàn màu: Ra>85
- Hệ Số Công Suất: > 0.95
- Điện áp: 110-277V
- Nhiệt độ màu: 3.000-6.500K
- Tuổi thọ: >50.000h
Chipled Philips Lumiled inside 3030 đèn đường M22 công suất 200W
- Công suất: 200W
- Số lượng LED: 320
- Quang hiệu: 120-140lm/w
- Cấp độ bảo vệ: IP66
- Góc chiếu: 60-90 độ
- Chỉ số hoàn màu: Ra>85
- Hệ Số Công Suất: > 0.95
- Điện áp: 110-277V
- Nhiệt độ màu: 3.000-6.500K
- Tuổi thọ: >50.000h
Chipled Philips Lumiled inside 3030 đèn đường M23 công suất 200W
- Công suất: 200W
- Số lượng LED: 320
- Quang hiệu: 120-140lm/w
- Cấp độ bảo vệ: IP66
- Góc chiếu: 60-90 độ
- Chỉ số hoàn màu: Ra>85
- Hệ Số Công Suất: > 0.95
- Điện áp: 110-277V
- Nhiệt độ màu: 3.000-6.500K
- Tuổi thọ: >50.000h
Đèn đường cao áp 200W – D01
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D01
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D02
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D02
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D03
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D03
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D12
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D13
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D14
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D15
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D20
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – D23
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao áp 200W – DQL
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao tốc 200W – D01
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn đường cao tốc 200W – D01
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Đèn Đường cao tốc 200W – D02
- Công suất: 200W
- Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
- Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
- Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
- Tuổi thọ L70: 50.000h
- Hệ số công suất: >0.95
- Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
- Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
- Độ kín khít quang học: IP66
- Chống va đập: IK08
- Cấp cách điện: Class I
- Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
- Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017