Vàng

Hiển thị 81–100 của 847 kết quả

Đèn đường cao tốc 200W – D23

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.830.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – DQL

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.070.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 250W – D01

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
6.800.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 250W – D01

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
6.000.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 250W – D02

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
7.080.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 250W – D02

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
6.280.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 250W – D03

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
6.530.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 250W – D03

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.780.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 250W – D13

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
4.000.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 250W – D14

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
4.580.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 250W – D15

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
4.820.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 250W – DQL

  • Công suất: 250W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.950.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 300W – D01

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
8.320.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 300W – D01

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
7.320.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 300W – D02

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
8.580.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 300W – D02

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
7.620.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 300W – D03

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
8.050.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 300W – D03

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
7.150.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 300W – D13

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
4.820.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 300W – D14

  • Công suất: 300W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.400.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Hotline