Đèn đường nội đô

Hiển thị tất cả 14 kết quả

Đèn đường cao áp 50W – D01

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.630.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D01

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.480.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D02

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.870.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D02

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.720.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D03

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.470.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D03

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.320.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D12

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
1.830.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D13

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
1.600.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D14

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.070.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D15

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.020.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D20

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.520.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D22

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
1.980.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – D23

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.770.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao áp 50W – DQL

  • Công suất: 50W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
870.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Hotline