Ứng dụng: Đèn LED đường phố

Hiển thị 61–80 của 180 kết quả

Đèn Đường cao tốc 150W – D03

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.800.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – D12

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.900.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – D13

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.570.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – D14

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.080.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – D15

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.220.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – D20

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.070.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – D22

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.430.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – D23

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
4.430.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 150W – DQL

  • Công suất: 150W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
2.550.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – D01

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.550.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – D01

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
4.920.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 200W – D02

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.800.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 200W – D02

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.170.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 200W – D03

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
5.250.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn Đường cao tốc 200W – D03

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
4.650.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – D12

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.550.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – D13

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.150.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – D14

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.670.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – D15

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
3.880.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm

Đèn đường cao tốc 200W – D20

  • Công suất: 200W
  • Hiệu suất chiếu sáng: 130lm/W
  • Nhiệt độ màu: 3.000K / 4.000K / 6.000K
  • Chỉ số hoàn màu: CRI≥70
  • Tuổi thọ L70: 50.000h
  • Hệ số công suất: >0.95
  • Điện áp sử dụng: AC 100-277V ~ 50/60Hz
  • Chất liệu vỏ: Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện
  • Độ kín khít quang học: IP66
  • Chống va đập: IK08
  • Cấp cách điện: Class I
  • Nhiệt độ vận hành: -40℃ ~ 55℃
  • Tiêu chuẩn: ISO 9001:2015, TCVN 7722-1:2017
Clear
8.270.000 
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
Hotline